Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tha hồ



adv
fruly, as much as someone likes

[tha hồ]
at one's will and pleasure; at one's convenience; to one's heart's content; as one likes/wishes; freely
Tha hồ cười / hát / hút thuốc
To laugh/sing/smoke to one's heart's content
Tha hồ lựa chọn
To be spoilt for choice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.